Chỉ số Barthel đã sửa đổi
Khám phá Chỉ số Barthel đã sửa đổi của Shah và các đồng nghiệp. Đo lường tính độc lập về chức năng của bệnh nhân của bạn với mẫu PDF miễn phí của chúng tôi.
Chỉ số Barthel đã sửa đổi là gì?
Chỉ số Barthel là một công cụ được đánh giá cao trong y học thể chất và phục hồi chức năng, đặc biệt là để đánh giá tính độc lập về chức năng ở các cá nhân, bao gồm cả bệnh nhân đột quỵ (Sulter và cộng sự, 1999). Chỉ số này có hai phiên bản sửa đổi, được phát triển vào những năm 1960 bởi Tiến sĩ Florence Mahoney và Dorothea W. Barthel.
Năm 1988, Collin et al. sửa đổi hệ thống tính điểm của chỉ số để sử dụng mức tăng 1 điểm, dẫn đến tổng điểm dao động từ 0 đến 20. Điều chỉnh này được thực hiện để giải quyết “ấn tượng không cân xứng về độ chính xác” (Collin và cộng sự, 1988). Sau đó, vào năm 1989, Shah et al. tiếp tục tinh chỉnh chỉ số để tăng cường độ nhạy và độ tin cậy của nó trong việc đánh giá kết quả phục hồi chức năng đột quỵ, bao gồm cả phục hồi chức năng nội trú. Chỉ số Barthel Modified Shah vẫn giữ được phạm vi tính điểm ban đầu là 0-100, nhưng nó đã giới thiệu thang đánh giá năm điểm để cải thiện cả độ tin cậy và độ nhạy trong việc phát hiện các thay đổi.
Carepatron đã tạo một mẫu dựa trên phiên bản Shah et al. Chỉ số Barthel đã sửa đổi này (MBI) là một công cụ toàn diện để đo lường năng lực của một cá nhân để thực hiện các hoạt động thiết yếu của cuộc sống hàng ngày (ADL). Đánh giá đặc biệt có giá trị để đánh giá tình trạng chức năng của bệnh nhân đang hồi phục sau đột quỵ hoặc chấn thương não khác.
Chỉ số Barthel đã sửa đổi của Shah và các đồng nghiệp, cùng với Biện pháp Độc lập chức năng, là một trong những công cụ được sử dụng rộng rãi nhất để đánh giá tính độc lập về chức năng ở người khuyết tật. Mặc dù chỉ số Barthel ban đầu ghi lại một cách hiệu quả những thay đổi đáng kể trong các hoạt động của cuộc sống hàng ngày, nó có thể bỏ qua những cải tiến nhỏ hơn nhưng có ý nghĩa.
Đối với những bệnh nhân có tiến triển đáng kể, cả hai chỉ số đều cho thấy khả năng đáp ứng tương tự nhau. Tuy nhiên, Chỉ số Barthel đã sửa đổi (phiên bản Shah) được điều chỉnh đặc biệt để xác định những thay đổi tinh tế hơn trong hiệu suất ADL của bệnh nhân, làm cho nó đặc biệt thuận lợi trong các môi trường phục hồi chức năng, nơi những cải thiện dần dần là phổ biến (Wang và cộng sự, 2022).
Mẫu chỉ mục Barthel đã sửa đổi
Ví dụ về chỉ số Barthel đã sửa đổi
Cách sử dụng mẫu Chỉ mục Barthel đã sửa đổi
Để tối đa hóa công cụ này trong thực hành lâm sàng của bạn, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Tải xuống mẫu MBI miễn phí
Để sử dụng mẫu Chỉ mục Barthel đã sửa đổi (phiên bản Shah) trong ứng dụng Carepatron, chỉ cần nhấp vào nút “Sử dụng mẫu”. Nếu thích, bạn cũng có thể nhấp vào nút “Tải xuống” để nhận bản sao PDF.
Bước 2: Làm quen với chỉ mục
Trước khi đánh giá bệnh nhân của bạn, điều cần thiết là phải hiểu các thành phần khác nhau của Chỉ số Barthel đã sửa đổi và cách chúng được chấm điểm. Làm quen với thang điểm và phương pháp chấm điểm để đảm bảo đánh giá chính xác và nhất quán.
Bước 3: Tiến hành đánh giá toàn diện
Khi tiến hành đánh giá MBI, điều quan trọng là phải quan sát hiệu suất của bệnh nhân trong mỗi hoạt động thay vì chỉ dựa vào bản báo cáo của họ. Cách tiếp cận này có thể cung cấp kết quả đáng tin cậy hơn và phản ánh tốt hơn tình trạng chức năng của bệnh nhân.
Bước 4: Ghi lại bất kỳ thay đổi nào trong hiệu suất
Như đã đề cập trước đó, Chỉ số Barthel đã sửa đổi (phiên bản Shah) đặc biệt hữu ích để phát hiện những cải tiến tinh tế trong hiệu suất ADL. Do đó, ghi lại chính xác bất kỳ thay đổi nào quan sát được trong các đánh giá tiếp theo là rất quan trọng. Những thay đổi này cũng có thể giúp cung cấp thông tin cho kế hoạch điều trị và theo dõi tiến trình theo thời gian.
Bước 5: Sử dụng MBI kết hợp với các công cụ đánh giá khác
Mặc dù Chỉ số Barthel đã sửa đổi là một công cụ có giá trị, nhưng nó không nên được sử dụng như một thước đo duy nhất để đánh giá tình trạng chức năng của bệnh nhân. Sử dụng nó kết hợp với các đánh giá và quan sát lâm sàng khác để có được sự hiểu biết toàn diện về chức năng tổng thể của bệnh nhân.
Bước 6: Xem xét và cập nhật thường xuyên
Vì tình trạng của bệnh nhân có thể thay đổi theo thời gian, điều cần thiết là phải xem xét và cập nhật điểm MBI của họ thường xuyên. Điều này đảm bảo rằng kế hoạch điều trị và nhu cầu chăm sóc của họ liên tục được đánh giá lại và điều chỉnh cho phù hợp.
Chấm điểm và giải thích
Chỉ số Barthel đã sửa đổi được phát triển bởi Shah và cộng sự. (1989) bao gồm các mục cụ thể đánh giá các hình thức hỗ trợ khác nhau mà các cá nhân cần thiết. Những vật dụng này bao gồm hỗ trợ cần thiết cho việc đi lại, cho ăn, tắm, vệ sinh cá nhân và mặc quần áo. Ngoài ra, nó đánh giá sự hiện diện hay vắng mặt của phân và tiểu không tự chủ và sự hỗ trợ cần thiết cho việc chuyển, đi bộ và leo cầu thang.
Tổng điểm trong MBI được tính bằng cách tổng các điểm mục riêng lẻ, với điểm tối đa có thể là 100, cho thấy sự độc lập hoàn toàn về chức năng. Việc giải thích tổng điểm cuối cùng thường dựa trên các nguyên tắc sau:
- 91—99: Phụ thuộc nhẹ
- 61—90: Phụ thuộc vừa phải
- 21—60: Phụ thuộc nghiêm trọng
- 0—20: Sự phụ thuộc hoàn toàn
Điều này khác với chỉ số thông thường như thế nào?
Chỉ số ban đầu được thiết kế dưới dạng thang xếp hạng thứ tự ba mục, với một số mục nhất định sử dụng thang điểm bốn mục. Nó bao gồm mười mục được đánh giá dựa trên khả năng của một cá nhân để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động một cách độc lập, với sự hỗ trợ hoặc hoàn toàn phụ thuộc.
Theo Sinoff và Ore (1997), việc tính điểm trên Chỉ số Barthel (BI) có thể được hiểu như sau:
- Điểm 80-100 cho thấy sự độc lập
- Điểm 60-79 cho thấy sự hỗ trợ tối thiểu là cần thiết cho các hoạt động sống hàng ngày
- Điểm 40-59 phản ánh sự phụ thuộc một phần
- Điểm 20-39 biểu thị sự phụ thuộc cao
Phiên bản này của Shah và cộng sự. (1989) cũng có 10 mục (với hai mục được kết hợp để đi lại) và các tùy chọn xếp hạng khác nhau dựa trên mục được đánh giá. Ví dụ: đối với việc cho ăn, thay vì sử dụng hệ thống tính điểm đơn giản, các tùy chọn xếp hạng của phiên bản này như sau:
- 0: Phụ thuộc về tất cả các khía cạnh và cần được cho ăn, cần phải tiêm mũi dạ dày.
- 2: Có thể thao tác với một thiết bị ăn uống, thường là một cái muỗng, nhưng ai đó phải cung cấp hỗ trợ tích cực trong bữa ăn.
- 5: Có khả năng tự nuôi sống với sự giám sát. Cần có sự hỗ trợ với các công việc liên quan như cho sữa/đường vào trà, muối, hạt tiêu, phết bơ, lật đĩa hoặc các hoạt động “thiết lập” khác.
- 8: Độc lập trong việc cho ăn với khay đã chuẩn bị sẵn, ngoại trừ có thể cần cắt thịt, mở hộp sữa hoặc nắp lọ, v.v. Không cần có sự hiện diện của người khác.
- 10: Bệnh nhân có thể tự ăn từ khay hoặc bàn khi ai đó đặt thức ăn trong tầm tay. Bệnh nhân phải đeo dụng cụ hỗ trợ nếu cần, cắt thức ăn, và nếu muốn sử dụng muối và hạt tiêu, phết bơ, v.v.
Khi nào bạn thường sử dụng Chỉ số Barthel đã sửa đổi?
MBI (phiên bản Shah) là một công cụ có giá trị để đánh giá tính độc lập về chức năng và đảm bảo kết quả phục hồi thuận lợi cho bệnh nhân. Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi sử dụng MBI:
Phục hồi đột quỵ trong các cơ sở phục hồi chức năng
Các công cụ đánh giá lâm sàng như MBI thường được sử dụng trong các cơ sở phục hồi chức năng, đặc biệt là đối với những người sống sót sau đột quỵ trải qua vật lý trị liệu. Là một công cụ đánh giá đáng tin cậy, MBI đo lường khả năng vận động quan trọng cho các nhiệm vụ sống hàng ngày. Sau cơn đột quỵ do thiếu máu cục bộ, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng MBI để đánh giá tính độc lập về chức năng của bệnh nhân và điều chỉnh các kế hoạch phục hồi chức năng cho phù hợp.
Bệnh lý chỉnh hình và rối loạn cơ xương
MBI chứng tỏ có giá trị trong thực hành lâm sàng trong các bệnh chỉnh hình hoặc rối loạn cơ xương. Nó đánh giá khả năng của bệnh nhân trong việc thực hiện các hoạt động như đi lại, chuyển từ ghế sang giường và mặc quần áo, hỗ trợ các chuyên gia chỉnh hình và vật lý trị liệu trong việc đo lường tác động của các bệnh lý này đối với hoạt động hàng ngày.
Người cao tuổi và chăm sóc dài hạn
Với dân số già hóa ngày càng tăng, việc đánh giá tính độc lập về chức năng là rất quan trọng để cung cấp sự chăm sóc và hỗ trợ thích hợp cho người lớn tuổi. MBI đánh giá các kỹ năng sống độc lập, cho phép các chuyên gia chăm sóc sức khỏe xác định các lĩnh vực yếu kém và phát triển các kế hoạch chăm sóc cá nhân. Nó cũng hỗ trợ đánh giá hiệu quả của các can thiệp chăm sóc dài hạn trong việc duy trì hoặc tăng cường khả năng chức năng.
Đánh giá bệnh nhân khuyết tật nặng
Chỉ số Barthel đã sửa đổi cũng đặc biệt hữu ích để đánh giá bệnh nhân khuyết tật nặng, vì nó có thể phản ánh chính xác mức độ độc lập chức năng của họ trong ADL. Trong những trường hợp như vậy, việc chấm điểm có thể cho thấy khả năng thực hiện độc lập thấp hơn trong các nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như di chuyển và chăm sóc cá nhân.
Nghiên cứu lâm sàng
Chỉ số Barthel đã sửa đổi có thể được sử dụng để đo lường kết quả chức năng trong các nghiên cứu phục hồi chức năng khác nhau, bao gồm cả những nghiên cứu đánh giá hiệu quả điều trị hoặc so sánh các biện pháp can thiệp khác nhau. Việc sử dụng rộng rãi và hệ thống chấm điểm đã được xác nhận làm cho nó trở thành một công cụ đáng tin cậy để đo lường những thay đổi về khả năng chức năng theo thời gian.
Tài liệu tham khảo
Collin, C., Wade, D.T., Davies, S., & Horne, V. (1988). Chỉ số Barthel ADL: Một nghiên cứu độ tin cậy. Nghiên cứu khuyết tật quốc tế, 10(2), 61—63. https://doi.org/10.3109/09638288809164103
Vật lý học. (2019). Chỉ số Barthel. https://www.physio-pedia.com/Barthel_Index
Shah, S., Vanclay, F., & Cooper, B. (1989). Cải thiện độ nhạy của chỉ số barthel để phục hồi chức năng đột quỵ. Tạp chí Dịch tễ học lâm sàng, 42(8), 703—709. https://doi.org/10.1016/0895-4356(89)90065-6
Sinoff, G., & Ore, L. (1997). Chỉ số hoạt động của barthel trong cuộc sống hàng ngày: Tự báo cáo so với hiệu suất thực tế ở người già (≥ 75 tuổi). Tạp chí của Hiệp hội Lão khoa Hoa Kỳ, 45(7), 832—836. https://doi.org/10.1111/j.1532-5415.1997.tb01510.x
Sulter, G., Steen, C., & Jacques De Keyser. (1999). Sử dụng chỉ số Barthel và thang Rankin đã sửa đổi trong các thử nghiệm đột quỵ cấp tính. Đột quỵ, 30(8), 1538—1541. https://doi.org/10.1161/01.str.30.8.1538
Wang, Y.-C., Chang, P.-F., Chen, Y.-M., Lee, Y.-C., Huang, SL, Chen, M.H., & Hsieh, C.-L. (2022). So sánh khả năng đáp ứng của chỉ số barthel và chỉ số barthel đã sửa đổi ở bệnh nhân đột quỵ. Khuyết tật và phục hồi chức năng, 45(6), 1—6. https://doi.org/10.1080/09638288.2022.2055166
Commonly asked questions
Chỉ số Barthel đã sửa đổi (MBI) đo lường tính độc lập về chức năng của một cá nhân trong việc thực hiện ADL. Nó đánh giá khả năng thực hiện các nhiệm vụ vận động, vệ sinh cá nhân và cho ăn, trong số những nhiệm vụ khác, cung cấp một đánh giá toàn diện về kết quả chức năng của bệnh nhân.
Chấm điểm Chỉ số Barthel đã sửa đổi (MBI) liên quan đến việc gán một giá trị số cho mức độ độc lập của bệnh nhân trong các hoạt động cụ thể hoặc nhu cầu hỗ trợ thể chất của họ. Điều này cho phép tính điểm nhất quán bởi các nhà đánh giá khác nhau, bằng chứng là các thước đo độ tin cậy tốt. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá hiệu suất của bệnh nhân trong các nhiệm vụ như chuyển nhà, cấp cứu và vệ sinh cá nhân, lấy ra điểm tổng thể phản ánh khả năng chức năng của họ.
Thời gian cần thiết để thực hiện Chỉ số Barthel đã sửa đổi (MBI) thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và mức độ phức tạp của các hoạt động sống hàng ngày (ADL) của họ. Nói chung, phải mất khoảng 10 đến 15 phút để đánh giá và chấm điểm tính độc lập về chức năng của bệnh nhân bằng MBI. Thời gian có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự hợp tác của bệnh nhân, bệnh nhân có cần giám sát hay không và sự kỹ lưỡng của đánh giá.