M54.12 - Bệnh lý gốc, Vùng cổ tử cung

M54.12 - Bệnh lý gốc, Vùng cổ tử cung

Hiểu mã chẩn đoán M54.12 ICD-10-CM cho Bệnh lý gốc ở Vùng cổ tử cung, bao gồm mô tả lâm sàng, tính hóa đơn và hơn thế nữa.
Tìm hiểu thêm
M47.816 -Bệnh thoái hóa cột sống mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, vùng thắt lưng

M47.816 -Bệnh thoái hóa cột sống mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, vùng thắt lưng

Khám phá mã ICD-10-CM M47.816 cho bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, bao gồm thông tin lâm sàng, từ đồng nghĩa, mã liên quan và Câu hỏi thường gặp.
Tìm hiểu thêm
M79.671 — Đau ở chân phải

M79.671 — Đau ở chân phải

Hiểu M79.671, mã chẩn đoán đau ở chân phải, bao gồm thông tin lâm sàng, tính hóa đơn và mã ICD-10 liên quan.
Tìm hiểu thêm
M47.812 - Bệnh thoái hóa cột sống mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, vùng cổ tử cung

M47.812 - Bệnh thoái hóa cột sống mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, vùng cổ tử cung

Tìm hiểu về mã ICD-10-CM M47.812 cho bệnh thoái hóa cột sống cổ mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, các chi tiết lâm sàng, từ đồng nghĩa và Câu hỏi thường gặp của nó.
Tìm hiểu thêm
M25.552 — Đau ở hông trái

M25.552 — Đau ở hông trái

Khám phá mã M25.552 ICD-10 cho Đau ở hông trái, bao gồm thông tin lâm sàng, từ đồng nghĩa, mã liên quan và cách Carepatron có thể hỗ trợ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Tìm hiểu thêm
M62.81 — Yếu cơ (Tổng quát)

M62.81 — Yếu cơ (Tổng quát)

Khám phá mã ICD-10-CM M62.81 cho yếu cơ tổng quát, mô tả lâm sàng, tính hóa đơn, mã liên quan, từ đồng nghĩa và Câu hỏi thường gặp.
Tìm hiểu thêm
M17.11 — Viêm xương khớp nguyên phát đơn phương, đầu gối phải

M17.11 — Viêm xương khớp nguyên phát đơn phương, đầu gối phải

Tìm hiểu về M17.11, mã ICD-10-CM cho viêm xương khớp nguyên phát đơn phương ở đầu gối phải, các đặc điểm lâm sàng, từ đồng nghĩa và mã liên quan của nó.
Tìm hiểu thêm
M96.1 — Hội chứng sau cắt bỏ màng cứng, không được phân loại ở nơi khác

M96.1 — Hội chứng sau cắt bỏ màng cứng, không được phân loại ở nơi khác

M96.1 là mã ICD-10-CM có thể thanh toán có thể được sử dụng để chỉ ra chẩn đoán Hội chứng Postlaminectomy, Không được phân loại ở nơi khác. Tìm hiểu thêm về mã này bằng cách sử dụng hướng dẫn này.
Tìm hiểu thêm
M54.2 — Đau cổ tử cung

M54.2 — Đau cổ tử cung

Tìm hiểu về M54.2, mã ICD-10 cho Cervicalgia, thông tin lâm sàng của nó, các từ đồng nghĩa phổ biến, mã liên quan và cách Carepatron có thể tối ưu hóa quá trình mã hóa của bạn.
Tìm hiểu thêm
M25.551 — Đau ở hông phải

M25.551 — Đau ở hông phải

Đi sâu vào mã ICD-10-CM M25.551 cho đau hông phải, ý nghĩa lâm sàng của nó, tính hóa đơn, mã liên quan, từ đồng nghĩa và các câu hỏi thường gặp.
Tìm hiểu thêm
M25.561 - Đau ở đầu gối phải

M25.561 - Đau ở đầu gối phải

Khám phá mã ICD-10-CM M25.561 cho đau đầu gối phải, bao gồm mô tả lâm sàng, tính hóa đơn, từ đồng nghĩa, mã liên quan và Câu hỏi thường gặp.
Tìm hiểu thêm
M54.9 — Đau lưng, không xác định

M54.9 — Đau lưng, không xác định

Khám phá mã M54.9 ICD-10-CM cho chứng đau lưng không xác định, mô tả lâm sàng, từ đồng nghĩa, mã liên quan và Câu hỏi thường gặp về chẩn đoán đau lưng.
Tìm hiểu thêm

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn

XIII: Các bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết (M00-M99)

Danh mục ICD-10 “Bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết” (M00-M99) bao gồm một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến xương, cơ, khớp và mô liên kết. Hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này là vô giá để mã hóa chính xác và tài liệu toàn diện về các rối loạn mô liên kết và cơ xương phức tạp này. Các hướng dẫn toàn diện này cung cấp thông tin chi tiết về các danh mục con trong M00-M99. Ví dụ, chúng bao gồm nhiễm trùng hệ thống cơ xương (M00-M03), viêm đa khớp (M05-M14) và các rối loạn cơ xương và mô liên kết khác (M75-M79). Mã hóa chính xác được tạo điều kiện bởi các hướng dẫn này là điều cần thiết để chẩn đoán và điều trị các tình trạng cơ xương một cách hiệu quả. Nó hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc xác định rối loạn cụ thể, nguyên nhân cơ bản của nó và các phương thức điều trị tiềm năng. Hơn nữa, hướng dẫn ICD 10 trong danh mục này rất quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu cơ xương, cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu tỷ lệ mắc bệnh, chức năng khớp và hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau. Mã hóa chính xác cũng hỗ trợ quản lý chăm sóc sức khỏe bằng cách đảm bảo rằng những người bị rối loạn cơ xương và mô liên kết nhận được sự chăm sóc và can thiệp thích hợp phù hợp với nhu cầu cơ xương cụ thể của họ. Mã hóa chính xác trong danh mục này có ý nghĩa rộng hơn đối với sức khỏe cộng đồng. Nó cho phép các cơ quan y tế theo dõi xu hướng bệnh cơ xương khớp, thực hiện các biện pháp phòng ngừa như sàng lọc loãng xương và phân bổ nguồn lực hiệu quả để giải quyết gánh nặng đáng kể của các tình trạng cơ xương và mô liên kết. Mã hóa kịp thời và chính xác đảm bảo rằng bệnh nhân được can thiệp sớm và chăm sóc cơ xương khớp thích hợp, cuối cùng cải thiện khả năng vận động, chức năng và chất lượng cuộc sống của họ.

Các câu hỏi thường gặp

Danh mục ICD-10 “Bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết” là gì?

Danh mục ICD-10 “Bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết” được mã hóa là M00-M99. Nó bao gồm một loạt các điều kiện ảnh hưởng đến xương, cơ, khớp và các mô liên kết.

Có bao nhiêu mã ICD-10 được bao gồm trong danh mục này?

Danh mục ICD-10 “Bệnh về hệ thống cơ xương và mô liên kết” bao gồm nhiều mã riêng lẻ, bao gồm các rối loạn cơ xương và mô liên kết khác nhau.

Các mã được sử dụng phổ biến nhất trong danh mục này là gì?

Các mã thường được sử dụng trong danh mục này có thể khác nhau tùy thuộc vào các rối loạn cơ xương và mô liên kết cụ thể. Một số mã thường gặp bao gồm M54 (Dorsalgia), M79 (Rối loạn mô mềm khác) và M25 (Rối loạn khớp khác).