Mã ICD-10-CM ống thông Foley

Nâng cao độ chính xác thanh toán và tính toàn diện của tài liệu y tế cho các quy trình và điều kiện của Ống thông Foley với Mã ICD-10 chính xác.

By Olivia Sayson on Sep 12, 2024.

Fact Checked by Nate Lacson.

Use Code
Mã ICD-10-CM ống thông Foley

Mã ICD-10 nào được sử dụng cho Ống thông Foley?

Ống thông Foley đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhiều tình trạng tiết niệu, khiến chúng trở thành một yếu tố chính trong thực hành y tế. Dịch chính xác các can thiệp này thành mã y tế là bắt buộc để thanh toán chính xác và hồ sơ bệnh nhân toàn diện. Trong phạm vi của Hệ thống mã hóa Phân loại Quốc tế về Bệnh tật, Bản sửa đổi lần thứ 10 (ICD-10), một loạt các mã bao gồm các kịch bản đa dạng liên quan đến ống thông Foley.

Bản tổng hợp này khám phá kỹ lưỡng các mã ICD-10 của Ống thông Foley được sử dụng thường xuyên, kèm theo các mô tả lâm sàng chi tiết cho từng mã trong danh mục ống thông Foley.

  1. N39.0 - Nhiễm trùng đường tiết niệu, vị trí không được chỉ định: Dấu hiệu của một bệnh nhân đang vật lộn với nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), thường tương quan với ống thông Foley. Mã này bao gồm các UTI liên quan đến ống thông và không liên quan đến ống thông, bao gồm một loạt các trường hợp tiềm ẩn.
  2. N39.3 - Không tự chủ do căng thẳng (tiết niệu): Thích hợp khi ống thông Foley được sử dụng một cách thận trọng để giải quyết chứng tiểu không tự chủ do căng thẳng - một tình trạng phổ biến được đánh dấu bằng sự rò rỉ nước tiểu vô tình khi gắng sức.
  3. R39.89 - Các triệu chứng và dấu hiệu cụ thể khác liên quan đến hệ tiết niệu: Bao gồm một phổ rộng hơn, mã này tìm thấy ứng dụng khi bệnh nhân biểu hiện các triệu chứng tiết niệu cụ thể liên quan đến ống thông Foley, bao gồm khó chịu, đau hoặc các biểu hiện lâm sàng khác biệt.
  4. N39.41 - Tiểu không tự chủ hỗn hợp (tiểu): Tìm sự liên quan khi một cá nhân phải đối mặt với sự kết hợp của căng thẳng và tiểu không tự chủ, với chiến lược quản lý kết hợp việc sử dụng ống thông Foley để có một cách tiếp cận toàn diện.
  5. N32.81 - Bàng quang hoạt động quá mức: Phát huy tác dụng khi ống thông Foley được sử dụng như một phần của chiến lược quản lý bàng quang hoạt động quá mức, đặc trưng bởi sự thôi thúc đi tiểu đột ngột tái phát, có thể không nhất thiết phải phù hợp với ý định của bệnh nhân.
  6. N39.8 - Các rối loạn cụ thể khác của hệ tiết niệu: Một mã đa năng bao gồm các trường hợp trong đó ống thông Foley được sử dụng để giải quyết các rối loạn tiết niệu không được quy định rõ ràng bởi các mã trước, do đó thể hiện khả năng thích ứng của nó.
  7. Z46.82 - Gặp gỡ lắp và điều chỉnh thiết bị tiết niệu: Áp dụng khi cuộc gặp gỡ của bệnh nhân tập trung vào việc lắp, điều chỉnh hoặc bảo trì chính xác ống thông Foley, nhấn mạnh tính chất tỉ mỉ của can thiệp.

Dịch chính xác các can thiệp của ống thông Foley thành mã ICD-10 là điều tối quan trọng để duy trì thanh toán y tế tỉ mỉ và hồ sơ bệnh nhân toàn diện. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được khuyến khích theo kịp các hướng dẫn mã hóa mới nhất và thực hành tổ chức để đảm bảo tuân thủ và chính xác.

Để khám phá chuyên sâu hơn về thanh toán y tế và mã hóa liên quan đến ống thông Foley, bạn có thể xem video này:

Mã ICD của ống thông Foley nào có thể lập hóa đơn

Dưới đây là danh sách các mã ICD-10 liên quan đến ống thông Foley thường được sử dụng, cùng với việc chúng có thể lập hóa đơn hay không:

  • N39.0 - Nhiễm trùng đường tiết niệu, vị trí không được chỉ định: Vâng
  • N39.3 - Không tự chủ do căng thẳng (tiết niệu): Không (Nói chung không phải là mã chính để thanh toán cho ống thông Foley)
  • R39.89 - Các triệu chứng và dấu hiệu cụ thể khác liên quan đến hệ tiết niệu: Vâng
  • N39.41 - Tiểu không tự chủ hỗn hợp (tiểu): Không (Nói chung không phải là mã chính để thanh toán cho ống thông Foley)
  • N32.81 - Bàng quang hoạt động quá mức: Không (Nói chung không phải là mã chính để thanh toán cho ống thông Foley)
  • N39.8 - Các rối loạn cụ thể khác của hệ tiết niệu: Vâng
  • Z46.82 - Gặp gỡ lắp và điều chỉnh thiết bị tiết niệu: Vâng

Thông tin lâm sàng

  • Ống thông Foley thường được sử dụng trong bí tiểu, quản lý sau phẫu thuật và các tình huống chăm sóc nghiêm trọng. Chúng được sử dụng cho những bệnh nhân bị tiểu không tự chủ, bất động hoặc không có khả năng tự nguyện vô hiệu hóa.
  • Ống thông foley là một ống linh hoạt được đưa qua niệu đạo vào bàng quang. Bong bóng ở đầu ống thông được bơm phồng bằng nước vô trùng để giữ ống thông an toàn trong bàng quang.
  • Ống thông Foley có nhiều kích cỡ và vật liệu khác nhau, bao gồm silicone và latex. Các kích thước khác nhau được sử dụng dựa trên giải phẫu bệnh nhân và yêu cầu lâm sàng.
  • Vệ sinh đúng cách trong quá trình chèn làm giảm nguy cơ nhiễm trùng. Cần xả ống thông thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Đặt túi và đảm bảo giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
  • Nguy cơ nhiễm trùng tiểu tăng cao do sử dụng ống thông kéo dài. Theo dõi thường xuyên các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như sốt hoặc thay đổi ngoại hình nước tiểu, là rất quan trọng. UTI liên quan đến ống thông có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết nếu không được kiểm soát kịp thời.
  • Bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu trong quá trình đặt ống thông và trong khi ống thông được đặt tại chỗ. Giáo dục về vệ sinh, thoát nước và nhận biết các biến chứng tiềm ẩn là điều cần thiết.
  • Ống thông nên được tháo ra ngay khi chúng không còn cần thiết để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng. Bệnh nhân cần được theo dõi sau khi cắt bỏ để biết bất kỳ sự khó chịu nào hoặc triệu chứng UTI còn sót lại.
  • Mã hóa chính xác liên quan đến việc sử dụng mã ICD-10 thích hợp dựa trên kịch bản và quy trình lâm sàng cụ thể. Tham khảo các hướng dẫn mã hóa và chính sách người trả tiền đảm bảo hoàn trả thích hợp.
  • Tuổi tác, tiền sử y tế và bệnh đi kèm ảnh hưởng đến việc lựa chọn ống thông Foley và phương pháp quản lý. Cần chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân nhi khoa và lão khoa.

Quy trình ống thông Foley là cơ bản để quản lý các vấn đề liên quan đến nước tiểu, nhưng việc áp dụng chúng đòi hỏi sự chú ý tỉ mỉ đến sự thoải mái, vệ sinh của bệnh nhân và loại bỏ kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng. Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải luôn được thông báo về các thực hành và hướng dẫn mới nhất để chăm sóc tối ưu trong quá trình quản lý ống thông Foley.

Từ đồng nghĩa bao gồm

  • Ống thông bên trong
  • Ống thông tiểu
  • Ống thông giữ
  • Ống thông khí cầu
  • Ống thông siêu nhỏ

Commonly asked questions

Khi nào nên sử dụng mã ICD của ống thông Foley?

Sử dụng mã ICD của Ống thông Foley khi ghi lại các thủ tục, tình trạng hoặc triệu chứng liên quan đến việc sử dụng ống thông Foley để lập hóa đơn y tế và lưu giữ hồ sơ chính xác.

Mã chẩn đoán ống thông Foley có tính phí không?

Có, mã chẩn đoán Ống thông Foley có thể tính phí khi chúng đại diện chính xác tình trạng, quy trình hoặc triệu chứng của bệnh nhân và tuân thủ các hướng dẫn mã hóa.

Các phương pháp điều trị phổ biến cho Mã chẩn đoán ống thông Foley là gì?

Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm đặt và quản lý ống thông, giáo dục vệ sinh bệnh nhân, theo dõi biến chứng và cắt bỏ kịp thời.

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn