M47.816 -Bệnh thoái hóa cột sống mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, vùng thắt lưng
Khám phá mã ICD-10-CM M47.816 cho bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc, bao gồm thông tin lâm sàng, từ đồng nghĩa, mã liên quan và Câu hỏi thường gặp.
M47.816 Mã chẩn đoán: Bệnh thoái hóa cột sống mà không mắc bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc rễ, vùng thắt lưng
- M47.816 đề cập đến thoái hóa cột sống ở vùng thắt lưng mà không có bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc.
- Bệnh thoái hóa cột sống là một tình trạng thoái hóa ảnh hưởng đến các khớp cột sống và đĩa đệm, gây đau và cứng khớp.
- Vùng thắt lưng là vùng lưng dưới, là khu vực phổ biến nhất gây ra bệnh thoái hóa cột sống.
- Các triệu chứng có thể bao gồm đau lưng dưới, cứng khớp và phạm vi chuyển động hạn chế.
- Chẩn đoán có thể bao gồm kiểm tra thể chất, tiền sử y tế và các nghiên cứu hình ảnh như chụp X-quang, MRI hoặc chụp CT.
- Các lựa chọn điều trị bao gồm kiểm soát cơn đau, vật lý trị liệu, sửa đổi lối sống và trong một số trường hợp, phẫu thuật.
M47.816 có thể lập hóa đơn không?
Có, M47.816 là mã ICD-10-CM có thể thanh toán cho bệnh thoái hóa cột sống không có bệnh tủy hoặc bệnh lý gốc ở vùng thắt lưng. Mã này có thể được sử dụng cho mục đích hoàn trả bởi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Hơn nữa, tính đặc hiệu của mã cho phép tài liệu chính xác và theo dõi các trường hợp thoái hóa cột sống thắt lưng.
Thông tin lâm sàng
- Bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng thường liên quan đến tuổi tác và xảy ra khi đĩa đệm cột sống mất hydrat hóa và đàn hồi.
- Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, béo phì, lối sống ít vận động, chấn thương trước đó và khuynh hướng di truyền.
- Các lựa chọn điều trị bảo tồn như tập thể dục, vật lý trị liệu và thuốc giảm đau không kê đơn thường có hiệu quả.
- Trong một số trường hợp, có thể cần phải giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa, chẳng hạn như bác sĩ vật lý trị liệu hoặc bác sĩ chỉnh hình.
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh, tham gia hoạt động thể chất thường xuyên và thực hành tư thế thích hợp có thể giúp ngăn ngừa bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng.
Từ đồng nghĩa bao gồm:
- Bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng
- Thoái hóa cột sống thắt lưng
- Viêm xương khớp thắt lưng
- Bệnh thoái hóa đĩa đệm thắt lưng
- Viêm cột sống thắt lưng mà không có sự tham gia của dây thần kinh
Các mã ICD-10 khác thường được sử dụng cho vùng thắt lưng
- M54.5: Đau thắt lưng
- M51.26: Dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng
- M51.36: Thoái hóa đĩa đệm, vùng thắt lưng
- M54.16: Bệnh lý gốc, vùng thắt lưng
- M43.06: Spondylolisthesis, vùng thắt lưng
- M48.06: Hẹp cột sống, vùng thắt lưng
- M53.3: Rối loạn Sacrococcygeal, không được phân loại ở nơi khác
- M99.03: Rối loạn chức năng phân đoạn và xôma của vùng thắt lưng
- M46.26: Bệnh cột sống nhiễm trùng khác, vùng thắt lưng
- M41.26: Vẹo cột sống thứ phát khác, vùng thắt lưng
Commonly asked questions
Có, bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng không được điều trị hoặc được quản lý kém có thể góp phần gây ra các tình trạng cột sống nghiêm trọng hơn như hẹp cột sống hoặc rối loạn cột sống.
Có, trong trường hợp nghiêm trọng hoặc khi các phương pháp điều trị bảo tồn thất bại, phẫu thuật có thể được xem xét, bao gồm cả dung hợp cột sống hoặc thay thế đĩa đệm.
Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn sự hao mòn do tuổi tác trên cột sống, nhưng duy trì lối sống lành mạnh, thực hành tư thế phù hợp và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng.