M51.26 - Dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng

Hiểu cách sử dụng mã ICD M51.26 cho Dịch chuyển đĩa đệm khác, Vùng thắt lưng bằng cách sử dụng hướng dẫn này.

By Emma Hainsworth on Sep 15, 2024.

Fact Checked by Ericka Pingol.

Use Code
M51.26 - Dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng

Mã chẩn đoán M51.26: Dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng

M51.26 là mã chẩn đoán được sử dụng trong Phân loại quốc tế về bệnh tật, sửa đổi lần thứ mười, sửa đổi lâm sàng (ICD-10-CM) để phân loại sự dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng.

Sự dịch chuyển đĩa đệm xảy ra khi đệm mô mềm (đĩa đệm) giữa các đốt sống ở cột sống trượt ra khỏi vị trí hoặc vỡ, có thể gây áp lực lên các dây thần kinh gần đó và dẫn đến đau, yếu hoặc tê ở lưng, chân hoặc bàn chân.

Chỉ định “khác” trong mã này chỉ ra rằng sự dịch chuyển không được phân loại cụ thể là sa, thoát vị hoặc phình ra. “Vùng thắt lưng” chỉ định rằng sự dịch chuyển xảy ra ở vùng lưng dưới của cột sống.

M51.26 có thể lập hóa đơn không?

Có, mã ICD M51.26 có thể lập hóa đơn.

Thông tin lâm sàng

Sự dịch chuyển đĩa đệm là một tình trạng phổ biến ảnh hưởng đến các cá nhân ở mọi lứa tuổi, nhưng nó phổ biến hơn ở những người trên 30 tuổi. Nó có thể được gây ra bởi các yếu tố khác nhau như lão hóa, bệnh thoái hóa đĩa đệm, chấn thương hoặc tư thế xấu.

Các triệu chứng của sự dịch chuyển đĩa đệm có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của sự dịch chuyển. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau thắt lưng, co thắt cơ, ngứa ran hoặc tê ở chân hoặc bàn chân, yếu ở chân và khó đứng hoặc đi lại.

Chẩn đoán dịch chuyển đĩa đệm thường dựa trên kiểm tra thể chất, tiền sử y tế và các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, MRI hoặc chụp CT. Các lựa chọn điều trị bao gồm kiểm soát cơn đau, vật lý trị liệu, chăm sóc thần kinh cột sống và trong trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật.

Từ đồng nghĩa bao gồm

  • M51.27 - Dịch chuyển đĩa đệm khác, vùng thắt lưng
  • M51.28 - Dịch chuyển đĩa đệm, vùng xương cùng và vùng Sacrococcygeal khác
  • M51.36 - Thoái hóa đĩa đệm khác, vùng thắt lưng
  • M54.16 - Bệnh lý gốc, vùng thắt lưng

Các mã ICD-10 khác thường được sử dụng cho vùng thắt lưng

Dưới đây là các mã ICD khác các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường được sử dụng cho vùng thắt lưng:

  • M54.5 - Đau thắt lưng mãn tính
  • M54.4 - Đau thắt lưng với đau thần kinh tọa
  • M54.16 - Bệnh lý gốc, vùng thắt lưng
  • M47.16 - Bệnh thoái hóa cột sống khác kèm theo bệnh lý gốc, vùng thắt lưng:
  • M48.06 - Hẹp cột sống, vùng thắt lưng
  • M54.17 - Bệnh lý gốc, vùng Sacral và Sacrococcygeal

Ứng dụng mã hóa ICD-10 - Carepatron có thể giúp gì?

Bạn có luôn tìm kiếm những cách mới và tốt hơn để quản lý các hoạt động của mình? Nhiệm vụ của bạn dừng lại ở đây với Carepatron, giải pháp tối ưu để hợp lý hóa tất cả các nhiệm vụ quản lý thực hành của bạn.

Với Carepatron, bạn có thể theo dõi tất cả thông tin và các cuộc hẹn của bệnh nhân ở một nơi. Thêm vào đó, bạn có thể truy cập các công cụ mạnh mẽ khác nhau để giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn và cải thiện hiệu quả thực hành của bạn. Bạn cũng có thể dễ dàng tạo báo cáo và xuất dữ liệu để phân tích thêm.

Carepatron thân thiện với người dùng, an toàn và đáng tin cậy - vì vậy bạn không phải lo lắng về sự cố hệ thống tốn kém hoặc mất dữ liệu. Với hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ và các tính năng tùy chỉnh, bạn có thể tin tưởng Carepatron là giải pháp quản lý thực hành tối ưu cho doanh nghiệp của bạn. Đăng ký ngay hôm nay và bắt đầu hợp lý hóa hoạt động của bạn với Carepatron!

Commonly asked questions

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn