Áp xe trong ổ bụng Mã ICD-10-CM

Khám phá tất cả về mã ICD-10-CM Áp xe trong ổ bụng cho năm 2023. Khám phá các mã thường được sử dụng, thông tin lâm sàng, từ đồng nghĩa và Câu hỏi thường gặp trong hướng dẫn toàn diện này.

By Jamie Frew on Sep 24, 2024.

Fact Checked by Ericka Pingol.

Use Code
 Áp xe trong ổ bụng Mã ICD-10-CM

Mã ICD-10 nào được sử dụng cho áp xe trong ổ bụng?

Việc điều hướng qua các mã ICD áp xe trong ổ bụng được thực hiện đơn giản hơn với các mã thường được sử dụng sau:

  • K65.0 - Viêm phúc mạc cấp tính
  • K65.1 - Áp xe phúc mạc
  • K65,9 - Viêm phúc mạc, không xác định
  • K75.0 - Áp xe gan mủ
  • K63.1 - Áp xe ruột
  • K63.2 - Áp xe hậu môn và trực tràng

Mã ICD áp xe trong ổ bụng nào có thể tính phí?

Bây giờ chúng tôi đi sâu vào trạng thái có thể thanh toán của các mã ICD áp xe trong ổ bụng này:

  • K65.0 - Vâng, có thể tính phí. Mã này đại diện cho viêm phúc mạc cấp tính.
  • K65.1 - Vâng, có thể tính phí. Mã này được sử dụng cho áp xe phúc mạc.
  • K65,9 - Vâng, có thể tính phí. Mã này dành cho viêm phúc mạc không xác định.
  • K75.0 - Vâng, có thể tính phí. Mã này biểu thị áp xe gan mủ.
  • K63.1 - Vâng, có thể tính phí. Mã này được sử dụng cho áp xe ruột.
  • K63.2 - Vâng, có thể tính phí. Mã này dành cho áp xe hậu môn và trực tràng.

Thông tin lâm sàng

Áp xe trong ổ bụng là tập hợp mủ hoặc dịch nhiễm trùng trong bụng. Nó có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau và nằm ở các khu vực khác nhau trong bụng:

  • Tình trạng này có thể phát triển vì một số lý do, chẳng hạn như viêm ruột thừa, viêm túi thừa hoặc sau phẫu thuật bụng. Nó cũng có thể phát sinh từ chấn thương trực tiếp hoặc lây lan từ nhiễm trùng ở nơi khác trong cơ thể.
  • Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm đau bụng, ớn lạnh, sốt và chán ăn. Tuy nhiên, một số cá nhân có thể không có triệu chứng, đặc biệt là nếu áp xe nhỏ.
  • Chẩn đoán thường bao gồm các nghiên cứu hình ảnh như siêu âm hoặc CT scan và xét nghiệm máu để xác định các dấu hiệu nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, áp xe có thể được phát hiện trong quá trình phẫu thuật cho một tình trạng khác.
  • Điều trị thường bao gồm kháng sinh để chống lại bệnh và, trong hầu hết các trường hợp, dẫn lưu áp xe bằng phẫu thuật hoặc sử dụng kim và ống tiêm được hướng dẫn bằng siêu âm hoặc chụp CT.
  • Tiên lượng rất khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như nguyên nhân cơ bản, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và tốc độ bắt đầu điều trị. Chẩn đoán và điều trị kịp thời thường dẫn đến kết quả tốt hơn.

Từ đồng nghĩa bao gồm:

  • Áp xe phúc mạc
  • Áp xe bụng
  • Áp xe gan mủ
  • Áp xe ruột
  • Áp xe trực tràng

Commonly asked questions

Áp xe trong ổ bụng có thể tự lành không?

Không, áp xe trong ổ bụng thường không tự lành. Nó thường cần điều trị bằng kháng sinh và thoát áp xe để giải quyết chính xác.

Áp xe trong ổ bụng nghiêm trọng như thế nào?

Áp xe trong ổ bụng có thể khá nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Nó có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, một phản ứng đe dọa tính mạng đối với nhiễm trùng. Nếu nghi ngờ, chăm sóc y tế ngay lập tức là rất quan trọng.

Thời gian phục hồi sau khi điều trị áp xe trong ổ bụng là bao nhiêu?

Thời gian phục hồi có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước và vị trí của áp xe, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và tốc độ bắt đầu điều trị. Nó có thể dao động từ một vài tuần đến một vài tháng. Chăm sóc theo dõi thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo phục hồi hoàn toàn.

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn