Mã quản lý ICD-10-CM

Đây là Mã ICD-10 của Pneumoperitoneum được sử dụng để thanh toán và phân loại y tế thích hợp.

By Katherine Ellison on Sep 19, 2024.

Fact Checked by Ericka Pingol.

Use Code
Mã quản lý ICD-10-CM

Mã ICD-10 nào được sử dụng cho phế quản

K66.0

Nếu bạn tự hỏi mã ICD 10 cho phế quản do chấn thương bụng cùn là gì, câu trả lời là K66.0. Đây là loại phế quản phổ biến nhất. Nó xảy ra khi bụng trải qua một tác động mạnh, như trong một tai nạn xe hơi, ngã hoặc một cú đánh. Tác động này có thể làm vỡ ruột hoặc các cơ quan khác, giải phóng không khí vào khoang phúc mạc.

K66.1

Một trong những mã ICD của phế quản phúc mạc là do chấn thương bụng xuyên thấu. Loại phế quản này xảy ra khi một vật sắc nhọn, như dao hoặc súng, xuyên qua thành bụng và thủng một cơ quan. Điều này làm cho không khí thoát vào khoang phúc mạc.

K66.2

Đây là mã ICD 10 cho phế mạc do phẫu thuật. Loại phế quản này là do một thủ thuật phẫu thuật được thực hiện trên bụng. Trong quá trình phẫu thuật, không khí có thể vô tình xâm nhập vào khoang phúc mạc, hoặc nó có thể được gây ra bởi một vết rách trong vết mổ phẫu thuật.

K66.3

Đây là mã icd-10 cho phế quản do các thủ tục y tế khác. Loại phế quản này là kết quả của các thủ tục y tế khác nhau trên bụng, chẳng hạn như nội soi đại tràng hoặc sinh thiết gan. Các thủ tục có thể đưa không khí vào khoang phúc mạc hoặc gây rách thành bụng.

K66.4

Pneumoperitoneum do các nguyên nhân cụ thể khác. Loại phế quản này là do các điều kiện không được đề cập trong các loại khác. Ví dụ bao gồm loét đục lỗ, tắc ruột hoặc u nang buồng trứng bị vỡ.

K66.5

Mã ICD 10 cho phế quản không xác định. Loại phế quản này xảy ra khi nguyên nhân không rõ.

K66.6

Đây là mã ICD 10 CM cho phế mạc tử cung với hemoperitoneum. Loại phế quản này được đặc trưng bởi cả sự hiện diện của không khí và máu trong khoang phúc mạc. Nó có thể được gây ra bởi các điều kiện khác nhau, chẳng hạn như chấn thương bụng cùn hoặc xuyên thấu và phẫu thuật.

K66.7

Phế màng phổi với viêm phúc mạc. Loại phế quản này đi kèm với viêm phúc mạc. Nó có thể được gây ra bởi các yếu tố khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, thủng nội tạng hoặc phẫu thuật.

K66.8

Phế màng phổi với các biến chứng khác. Loại phế quản này có liên quan đến các vấn đề khác như suy hô hấp, sốc và suy nội tạng.

K66,9

Phế màng phổi với nhiều biến chứng. Loại phế quản này đi kèm với nhiều biến chứng, có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản và hoàn cảnh cá nhân.

Mã ICD Pneumoperitoneum nào có thể lập hóa đơn:

Mã ICD-10 có thể thanh toán cho phế quản phúc mạc bao gồm K66.0, K66.1, K66.2, K66.6 và K66.7, bao gồm các trường hợp liên quan đến chấn thương, phẫu thuật, hemoperitoneum và viêm phúc mạc.

Các mã không thể lập hóa đơn bao gồm K66.3, K66.4, K66.5, K66.8 và K66.9, liên quan đến các thủ tục y tế khác, nguyên nhân cụ thể, nguyên nhân không xác định và nhiều biến chứng.

Thông tin lâm sàng

  • Phế màng phổi là sự hiện diện của không khí hoặc khí tự do trong khoang phúc mạc, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
  • Thông tin lâm sàng phế mạc bao gồm tiền sử bệnh nhân với các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn và khó thở, trong khi kiểm tra thể chất cho thấy đau và cứng ở bụng.
  • Chẩn đoán liên quan đến việc sử dụng các nghiên cứu hình ảnh như X-quang, chụp CT và siêu âm.
  • Việc điều trị phế mạc phụ thuộc vào nguyên nhân, với chấn thương bụng cùn hoặc xuyên thấu có khả năng cần phẫu thuật để sửa chữa nội tạng, và vết loét đục lỗ có thể cần sửa chữa hoặc cắt bỏ dạ dày.
  • Mặc dù nghiêm trọng, phế quản thường có tiên lượng thuận lợi khi được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Thông tin lâm sàng bổ sung về phế quản tiết lộ các nguyên nhân phổ biến như chấn thương bụng cùn, chấn thương xuyên thấu, phẫu thuật và các thủ tục y tế, với các triệu chứng thường liên quan đến đau bụng, buồn nôn, nôn và khó thở.
  • Chẩn đoán được xác nhận thông qua các nghiên cứu hình ảnh, và tiên lượng nói chung là tốt, đặc biệt là với điều trị kịp thời.

Từ đồng nghĩa

  • Khí phế thũng phúc mạc
  • Không khí dưới màng
  • Không khí tự do dưới màng ngăn
  • Không khí dưới phrenic

Commonly asked questions

Khi nào sử dụng mã ICD của Pneumoperitoneum?

Mã ICD-10 cho phế quản phúc mạc nên được sử dụng khi bệnh nhân có không khí hoặc khí trong khoang phúc mạc, có thể là kết quả của nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương, phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế. Phế màng phổi cũng có thể chỉ ra một tình trạng tiềm ẩn nghiêm trọng hơn, như loét đục lỗ hoặc tắc ruột.

Các phương pháp điều trị phổ biến cho Mã chẩn đoán màng phổi là gì?

Các phương pháp điều trị phế mạc phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản của nó. Trong trường hợp chấn thương, can thiệp phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa cơ quan bị ảnh hưởng. Đối với các tình trạng như loét đục lỗ, điều trị có thể bao gồm sửa chữa vết loét hoặc cắt bỏ dạ dày, nếu cần. Các phương pháp điều trị khác có thể bao gồm kháng sinh điều trị nhiễm trùng, thuốc giảm đau, dịch tiêm tĩnh mạch để hydrat hóa và liệu pháp oxy để hỗ trợ hô hấp.

Chẩn đoán Pneumoperitoneum có nghĩa là gì?

Mã chẩn đoán cho phế quản phúc mạc đóng vai trò như một định danh riêng biệt được sử dụng để phân loại tình trạng y tế. Mã ICD K66.0 cho phế quản phúc mạc chỉ ra rằng bệnh nhân có tình trạng này do chấn thương bụng cùn.

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn