Xuất huyết nội mô Mã ICD-10-CM
Khám phá hướng dẫn năm 2023 về mã ICD-10-CM xuất huyết nội mô. Tìm hiểu về các mã cụ thể, mô tả lâm sàng và ý nghĩa thanh toán.
Mã ICD-10 nào được sử dụng cho xuất huyết nội mô?
Xuất huyết nội mô là một cơn đột quỵ trong đó chảy máu xảy ra trong mô não. Dưới đây là các mã ICD xuất huyết nội mô thường được sử dụng:
- I61.0: Xuất huyết nội sọ không chấn thương ở bán cầu, dưới vỏ
- I61.1: Xuất huyết nội sọ không chấn thương ở bán cầu, vỏ não
- I61.2: Xuất huyết nội sọ không chấn thương ở bán cầu, không xác định
- I61.3: Xuất huyết nội sọ không chấn thương ở thân não
- I61.4: Xuất huyết nội sọ không chấn thương ở tiểu não
- I61.9: Xuất huyết nội sọ không chấn thương, không xác định
Mã ICD xuất huyết nội mô nào có thể lập hóa đơn?
Việc xác định mã ICD xuất huyết nội mô nào có thể lập hóa đơn là điều cần thiết đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là tổng quan:
- I61.0: Vâng. Mã này đại diện cho xuất huyết nội sọ không chấn thương ở bán cầu dưới vỏ.
- I61.1: Vâng. Mã này được sử dụng cho xuất huyết nội sọ không chấn thương ở bán cầu não.
- I61.2: Vâng. Mã này đại diện cho xuất huyết nội sọ không chấn thương ở bán cầu, không xác định.
- I61.3: Vâng. Mã này được sử dụng cho xuất huyết nội não không chấn thương ở thân não.
- I61.4: Vâng. Mã này đại diện cho xuất huyết nội não không chấn thương ở tiểu não.
- I61.9: Vâng. Mã này được sử dụng cho xuất huyết nội sọ không chấn thương, không xác định.
Thông tin lâm sàng
Xuất huyết nội mô là một tình trạng y tế nghiêm trọng cần được chăm sóc ngay lập tức. Đây là những gì bạn cần biết:
- Các triệu chứng thường bao gồm đau đầu dữ dội đột ngột, mất ý thức và suy giảm thần kinh.
- Tăng huyết áp, dị tật mạch máu hoặc thuốc chống đông máu thường gây ra tình trạng này.
- Chẩn đoán bao gồm các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT hoặc MRI để xác nhận sự hiện diện của chảy máu.
- Các lựa chọn điều trị bao gồm thuốc để kiểm soát huyết áp, can thiệp phẫu thuật để loại bỏ khối máu tụ và chăm sóc hỗ trợ.
- Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương thần kinh và cải thiện kết quả.
Từ đồng nghĩa bao gồm:
- Xuất huyết nhu mô não
- Chảy máu nội mô não
- Xuất huyết não trong trục
- Xuất huyết não không chấn thương
- Xuất huyết não tự phát
Commonly asked questions
Xuất huyết nội mô thường được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT hoặc MRI, cùng với kiểm tra thần kinh toàn diện.
Điều trị xuất huyết nội mô có thể bao gồm thuốc để kiểm soát huyết áp, can thiệp phẫu thuật để loại bỏ khối máu tụ và chăm sóc hỗ trợ như thông khí cơ học.
Có, xuất huyết nội mô là một tình trạng đe dọa tính mạng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương thần kinh và cải thiện tỷ lệ sống sót.