Mã ICD-10-CM Đau háng

Khám phá các mã ICD-10 cụ thể được sử dụng cho đau háng, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị chính xác cả tình trạng mãn tính và cấp tính ở vùng háng.

By Priya Singh on Sep 15, 2024.

Fact Checked by Ericka Pingol.

Use Code
Mã ICD-10-CM Đau háng

Mã ICD-10 nào được sử dụng cho đau háng?

Chẩn đoán đau háng đúng cách là điều tối quan trọng để điều trị hiệu quả và mã ICD-10 cung cấp một cách tiêu chuẩn hóa để phân loại tình trạng phổ biến này. Dưới đây là một số mã thường được sử dụng và mô tả lâm sàng tương ứng của chúng:

  1. R10,30: Đau bụng dưới không xác định: Mã này được áp dụng khi vị trí hoặc nguyên nhân chính xác của cơn đau háng không xác định, bao gồm sự khó chịu chung hoặc không có đặc điểm.
  2. R10.2: Đau vùng chậu và đáy chậu: Một mã toàn diện bao gồm đau ở cả vùng xương chậu và háng, nắm bắt các tình trạng đa dạng liên quan đến khó chịu ở vùng chậu và háng lan rộng.
  3. R10,813: Đau bụng góc dưới bên phải: Mã này được sử dụng đặc biệt cho đau háng khu trú ở bên phải, đặc biệt là ở vùng bẹn. Nó cho phép chẩn đoán và điều trị nhắm mục tiêu cho đau háng phải.
  4. S76.811A: Căng cơ phụ bên phải, háng: Nhắm mục tiêu vào các căng ảnh hưởng đến các cơ tiếp xúc bên phải, mã này cung cấp độ chính xác trong việc chẩn đoán các chấn thương cụ thể của cơ ở vùng háng bên phải.
  5. R10.812: Đau bụng góc dưới bên trái: Một mã duy nhất được phân bổ cho đau háng bên trái, đảm bảo rằng cơn đau khu trú ở vùng bên trái được giải quyết rõ ràng.
  6. R10.2: Đau bụng khác, bao gồm cả háng: Một danh mục nhiều mặt giải thích cho các loại đau bụng và háng khác nhau không được nêu chi tiết ở nơi khác, mang lại sự linh hoạt trong việc mã hóa các điều kiện đa dạng ảnh hưởng đến các khu vực này.

Các mã này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe mô tả chính xác bản chất và vị trí của cơn đau háng, đảm bảo rằng bệnh nhân được chăm sóc và điều trị thích hợp. Để khám phá chi tiết hơn về mã hóa đau háng, bao gồm các lựa chọn điều trị tiềm năng và thông tin thanh toán, hãy tham khảo Mã ICD Đau háng của Carepatron và video giải thích này bên dưới.

Với các mã ICD-10 cụ thể này, các chuyên gia y tế có thể truyền đạt tốt hơn sự phức tạp của đau háng, tạo điều kiện cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân và quy trình thanh toán hiệu quả.

Mã ICD đau háng nào có thể lập hóa đơn?

  • R10.30: Vâng
  • R10.2: Vâng
  • R10.813: Vâng
  • S76.811A: Vâng
  • R10.812: Vâng
  • R10.2: Vâng

Thông tin lâm sàng

Đau háng có thể phức tạp và nhiều mặt, và hiểu được cơn đau liên quan đến việc xác định một số yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số khía cạnh chính cần xem xét, tất cả đều có thể được phản ánh trong các mã ICD-10 cụ thể:

  • Vị trí:

Đau háng bên trái: Đề cập đến cơn đau đặc biệt ở phía bên trái của khu vực.

Đau háng bên phải: Điều này liên quan đến sự khó chịu khu trú ở phía bên phải.

Đau háng tổng quát: Đau lan khắp toàn bộ vùng háng

  • Mạn tính hoặc cấp tính:

Đau mãn tính: Đau dai dẳng, liên tục có thể kéo dài vài tháng hoặc thậm chí lâu hơn.

Đau cấp tínhThuật ngữ này mô tả cơn đau đột ngột và thường xuyên nhói, thường kéo dài trong thời gian ngắn hơn.

  • Nguyên nhân cơ bản:

Chủng: Keo căng quá mức hoặc rách cơ hoặc gân ở vùng háng

Chấn thương: Chấn thương tai nạn có thể dẫn đến đau

Điều kiện nội bộ: Các vấn đề sức khỏe nội bộ khác nhau như nhiễm trùng hoặc thoát vị có thể gây đau háng.

Mã cụ thể: Hệ thống ICD-10 bao gồm các mã cụ thể xác định chính xác các nguồn cơ bản này.

  • Mức độ nghiêm trọng:

Đau nhẹ: Khó chịu có thể gây khó chịu nhưng không làm suy nhược.

Đau vừaMột mức độ đau đớn đòi hỏi sự chú ý nhưng không hoàn toàn cản trở các hoạt động hàng ngày.

Đau dữ dội: Đau đủ dữ dội để hạn chế hoặc ngăn chặn hoạt động bình thường.

Những chi tiết này rất quan trọng trong mã hóa y tế, đảm bảo rằng các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiểu toàn diện tình trạng của bệnh nhân. Các mã ICD-10 liên quan đến đau háng là công cụ trong việc truyền đạt thông tin sắc thái này, hỗ trợ chẩn đoán và kế hoạch điều trị. Các chuyên gia y tế có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc có mục tiêu, hiệu quả bằng cách hiểu vị trí, bản chất (mãn tính hoặc cấp tính), nguyên nhân cơ bản và mức độ nghiêm trọng.

Từ đồng nghĩa bao gồm:

  • Đau bẹn
  • Đau bụng dưới
  • Đau vùng chậu
  • Khó chịu ở háng phải/trái
  • Adductor Muscle Strain

Commonly asked questions

Khi nào tôi nên sử dụng mã ICD đau háng?

Mã ICD đau háng có thể được sử dụng khi chẩn đoán, điều trị hoặc thanh toán cho các tình trạng liên quan đến đau háng.

Các phương pháp điều trị phổ biến cho Mã chẩn đoán đau háng là gì?

Điều trị đau háng có thể bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu, thuốc hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản.

Mã chẩn đoán đau háng có nghĩa là gì?

Mã chẩn đoán đau háng cung cấp thông tin chi tiết về bản chất, vị trí và mức độ nghiêm trọng của cơn đau, hỗ trợ điều trị và thanh toán đúng cách.

Bằng cách tuân thủ các mã ICD-10 thích hợp cho chứng đau háng, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể đảm bảo chẩn đoán chính xác, điều trị hiệu quả và thanh toán chính xác.

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn