Thẻ da Mã ICD-10-CM
Khám phá các mã ICD-10-CM chính xác cho thẻ da. Đảm bảo mã hóa y tế chính xác với các hướng dẫn mới nhất. Đơn giản hóa phân loại ngay bây giờ!
Mã ICD-10 nào được sử dụng cho thẻ da
Thẻ da, còn được gọi là acrochordons, là những khối u lành tính phổ biến thường xuất hiện trên bề mặt da. Chúng thường nhỏ, màu thịt, hoặc hơi đậm hơn và có kết cấu mềm, mịn. Thẻ da có thể xảy ra ở các khu vực khác nhau của cơ thể, bao gồm cổ, nách, háng, mí mắt và dưới ngực. Để mã hóa chính xác các thẻ da trong hồ sơ y tế, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sử dụng mã ICD. Dưới đây là một số Mã ICD Thẻ da thường được sử dụng, cùng với các mô tả lâm sàng ngắn gọn cho từng mã:
L91.8 - Các rối loạn phì đại khác của da
Mã này bao gồm các tình trạng da phì đại khác nhau, bao gồm cả thẻ da. Nó được sử dụng khi không có chẩn đoán thẻ da cụ thể.
D23.9 - Hạch lành tính của da, không xác định
Mã này được sử dụng khi thẻ da được xác định rõ ràng là một khối u lành tính. Nó là một mã chung cho các khối u da lành tính không được phân loại thêm.
L72.3 - Miliaria rubra
Miliaria rubra, hay còn gọi là nóng gai, đôi khi có thể xuất hiện với những vết sưng nhỏ, nổi lên giống như thẻ da. Mã này được sử dụng khi các thẻ skin được liên kết với tình trạng cụ thể này.
L98.8 - Các rối loạn đặc biệt khác của da và mô dưới da
Mã này được sử dụng khi chẩn đoán cụ thể cho các thẻ da không thuộc bất kỳ danh mục được chỉ định nào khác.
L91.0 - Sẹo phì đại
Đôi khi, các thẻ da có thể phát triển do sẹo phì đại. Mã này phù hợp khi các thẻ da có liên quan đến loại hình thành sẹo này.
L60.1 - Bệnh nấm móng
Bệnh nấm móng, đặc trưng bởi móng dày và cong bất thường, đôi khi có thể đi kèm với các thẻ da ở vùng da xung quanh. Mã này được sử dụng khi các thẻ da có liên quan đến tình trạng móng tay này.
L72.0 - U nang biểu bì
Thẻ da có thể giống với u nang biểu bì, đặc biệt là ở những vùng dễ hình thành u nang. Mã này được sử dụng khi các thẻ da được xác định là u nang biểu bì.
L91.1 - Sẹo sẹo lồi
Mặc dù không phổ biến, các thẻ da có thể được quan sát thấy trong sẹo lồi. Mã này được sử dụng khi các thẻ da có liên quan đến mô sẹo lồi.
L91.2 - Sẹo phì đại
Tương tự như mã L91.0, mã này được sử dụng khi các thẻ da có liên quan đến mô sẹo phì đại nhưng khác với sẹo lồi.
L90.8 - Rối loạn teo da khác
Trong một số trường hợp, các thẻ da có thể được nhìn thấy ở các vùng da teo. Mã này được sử dụng khi các thẻ da có liên quan đến các tình trạng da teo không được bao phủ bởi các mã cụ thể khác.
Mã ICD Thẻ da nào có thể lập hóa đơn:
L91.8 - Các rối loạn phì đại khác của da:
Vâng. Mã này có thể tính phí vì nó đặc biệt bao gồm các rối loạn phì đại của da, bao gồm các thẻ da là một trong những biểu hiện. Nó cung cấp một mã cụ thể để mã hóa các thẻ da khi không có chẩn đoán cụ thể hơn.
D23.9 - Hạch lành tính của da, không xác định:
Vâng. Mã này có thể tính phí vì nó bao gồm các khối u lành tính của da, bao gồm cả thẻ da. Khi thẻ da được xác định rõ ràng là khối u lành tính, mã này có thể được sử dụng để tính toán cho sự hiện diện của chúng.
L72.3 - Miliaria rubra:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Miliaria rubra đề cập đến nhiệt gai, đôi khi có thể xuất hiện với những vết sưng nhỏ nổi lên giống như thẻ da. Tuy nhiên, thẻ da không phải là trọng tâm chính của mã này và việc thanh toán cho thẻ da theo mã này có thể không thể hiện chính xác chẩn đoán.
L98.8 - Các rối loạn cụ thể khác của da và mô dưới da:
Vâng. Mã này có thể lập hóa đơn, bao gồm các rối loạn da và mô dưới da được chỉ định khác nhau, bao gồm cả thẻ da. Nó được sử dụng khi chẩn đoán cụ thể cho thẻ da nằm ngoài các loại được chỉ định khác.
L91.0 - Sẹo phì đại:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Nó đặc trưng cho các vết sẹo phì đại hơn là bản thân thẻ da. Mặc dù thẻ da đôi khi có thể liên quan đến sẹo phì đại, việc thanh toán thẻ da theo mã này có thể không phản ánh chính xác chẩn đoán.
L60.1 - Bệnh nấm móng:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Bệnh nấm móng đề cập đến sự dày lên và cong bất thường của móng tay, đôi khi đi kèm với các thẻ da ở vùng da xung quanh. Tuy nhiên, thẻ da không phải là trọng tâm chính của mã này và việc thanh toán cho thẻ da theo mã này có thể không thể hiện chính xác chẩn đoán.
L72.0 - U nang biểu bì:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Nó đặc trưng cho u nang biểu bì chứ không phải thẻ da. Mặc dù thẻ da có thể giống với u nang biểu bì, việc thanh toán cho thẻ da theo mã này có thể không phản ánh chính xác chẩn đoán.
L91.1 - Sẹo sẹo lồi:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Nó đặc trưng cho sẹo lồi hơn là thẻ da. Mặc dù các thẻ da đôi khi có thể được quan sát thấy trong sẹo lồi, việc thanh toán thẻ da theo mã này có thể không thể hiện chính xác chẩn đoán.
L91.2 - Sẹo phì đại:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Nó đặc trưng cho sẹo phì đại hơn là thẻ da. Mặc dù thẻ da có thể liên quan đến mô sẹo phì đại, việc thanh toán cho thẻ da theo mã này có thể không phản ánh chính xác chẩn đoán.
L90.8 - Các rối loạn teo da khác:
Không. Mã này không thể tính phí cho thẻ skin. Nó bao gồm các rối loạn teo da khác nhưng không đặc hiệu cho các thẻ da. Thanh toán cho thẻ da theo mã này có thể không thể hiện chính xác chẩn đoán.
Thông tin lâm sàng
- Thẻ da, còn được gọi là acrochordons, là những khối u lành tính phổ biến thường xuất hiện trên bề mặt da.
- Chúng thường nhỏ, màu thịt, hoặc hơi đậm hơn và có kết cấu mềm, mịn.
- Thẻ da có thể xảy ra ở các vùng cơ thể khác nhau, bao gồm cổ, nách, háng, mí mắt và dưới ngực.
- Chúng không gây ung thư và thường không gây ra triệu chứng hoặc đau trừ khi bị kích thích hoặc cọ xát vào quần áo hoặc đồ trang sức.
- Thẻ da phổ biến hơn ở người trung niên và người lớn tuổi và những người thừa cân hoặc béo phì.
- Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ và một số tình trạng y tế như bệnh tiểu đường cũng có thể góp phần vào sự phát triển của chúng.
- Chúng vô hại và không lây nhiễm, nhưng một số cá nhân có thể chọn loại bỏ chúng vì lý do thẩm mỹ hoặc thoải mái.
- Các phương pháp phổ biến để loại bỏ thẻ da bao gồm cắt bằng kéo vô trùng, đông lạnh bằng nitơ lỏng hoặc khử trùng.
- Bảo hiểm thường không bao gồm thẻ da khi loại bỏ hoàn toàn cho mục đích thẩm mỹ.
- Điều quan trọng là phải phân biệt các thẻ da với các tình trạng da khác, chẳng hạn như nốt ruồi, mụn cóc hoặc u nang, vì cách điều trị và quản lý có thể khác nhau.
- Tự kiểm tra da thường xuyên có thể giúp xác định các thẻ da mới hoặc thay đổi và tạo điều kiện phát hiện sớm bất kỳ sự phát triển bất thường nào.
Từ đồng nghĩa bao gồm:
- Acrochordons
- Polyp biểu mô sợi
- U xơ mềm
- U nhú da
- Tab da
Commonly asked questions
Bảo hiểm cho việc loại bỏ thẻ da có thể khác nhau. Trong nhiều trường hợp, việc loại bỏ cho mục đích thẩm mỹ thuần túy có thể không được bảo hiểm. Tuy nhiên, bảo hiểm có thể có sẵn nếu thẻ da gây khó chịu đáng kể hoặc cần thiết về y tế.
Nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để chẩn đoán chính xác các thẻ da. Họ có thể đánh giá tình trạng và cung cấp tài liệu và mã hóa phù hợp dựa trên hướng dẫn ICD-10-CM.
Để đảm bảo mã hóa chính xác các thẻ da, điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn và yêu cầu tài liệu của ICD-10-CM. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên cung cấp các mô tả lâm sàng cụ thể và chẩn đoán liên quan khi chỉ định mã ICD thích hợp.