Mã giảm Bicytopenia ICD-10-CM

Khám phá các mã ICD-10 chính được sử dụng để chẩn đoán và điều trị Bicytopenia, một rối loạn máu ảnh hưởng đến hai loại tế bào máu. Tìm hiểu thêm ngay hôm nay.

By Harriet Murray on Sep 12, 2024.

Fact Checked by RJ Gumban.

Use Code
Mã giảm Bicytopenia ICD-10-CM

Mã ICD-10 nào được sử dụng cho giảm bạch cầu

Giảm bạch cầu, một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự thiếu hụt đồng thời của hai loại tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu hoặc tiểu cầu), đòi hỏi phải chẩn đoán và mã hóa chính xác. Độ chính xác này là rất quan trọng để đảm bảo các chiến lược điều trị hiệu quả và thủ tục thanh toán hiệu quả. Hướng dẫn này đi sâu vào sự phức tạp của các mã ICD-10 thường được sử dụng cho Bicytopenia. Nó cung cấp thông tin chi tiết về các mô tả lâm sàng, tính hóa đơn và thuật ngữ liên quan của họ. Các mã ICD-10 sau đây thường được liên kết với Bicytopenia:

  • D61,818 — Mã này tương ứng với 'Bệnh thiếu máu bất sản được chỉ định khác, không được phân loại ở nơi khác. ' Nó thường được sử dụng khi các trường hợp giảm Bicytopenia không phù hợp với các loại cụ thể khác.
  • D61,81 — Được gọi là “Thiếu máu bất sản cấu tạo”, mã này phát huy tác dụng khi bệnh nhân bị thiếu hụt vốn có trong sản xuất tế bào máu, dẫn đến các tình trạng như giảm bạch cầu.
  • D46.A — Mã này, được dán nhãn 'Giảm tế bào khó chịu với chứng loạn sản đa tuyến, 'áp dụng khi bệnh nhân có biểu hiện thiếu hụt ở nhiều loại tế bào máu, bao gồm cả trường hợp giảm bạch cầu.
  • D61.811 — Mã này, được định nghĩa là 'giảm bạch cầu do hóa trị liệu chống ung thư, 'được sử dụng khi thuốc điều trị ung thư gây ra sự thiếu hụt trong cả ba loại tế bào máu, có thể bao gồm giảm bạch cầu.
  • D61,810 — Mã này, được gọi là 'Thiếu máu bất sản do thuốc, 'áp dụng khi thuốc kích hoạt giảm sản xuất tế bào máu, dẫn đến các tình trạng như giảm bạch cầu.
  • D61.1 - Mã này, được gọi là 'Thiếu máu bất sản do thuốc gây ra với giảm bạch tuý', được sử dụng để biểu thị các trường hợp điều trị bằng thuốc làm giảm hai loại tế bào máu.

Những mã này đóng một vai trò quan trọng trong việc tài liệu chính xác về các trường hợp giảm Bicytopenia. Họ hỗ trợ các chuyên gia y tế trong việc đưa ra các kế hoạch điều trị hiệu quả và tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình thanh toán bảo hiểm hiệu quả.

Chúng tôi khuyên bạn nên xem video giải thích thông tin này để hiểu sâu hơn về các mã này. Vui lòng tham khảo tài nguyên Mã ICD Bicytopenia chi tiết của chúng tôi để nắm bắt toàn diện hơn.

Hiểu các mã này là điều cần thiết cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, lập trình viên y tế và người lập hóa đơn. Nó đảm bảo tài liệu phù hợp, dẫn đến chăm sóc bệnh nhân thích hợp và giao tiếp hiệu quả với các công ty bảo hiểm. Khi các tiêu chuẩn mã hóa y tế như ICD-10 tiếp tục phát triển, việc cập nhật thuật ngữ và cách sử dụng là rất quan trọng. Với hướng dẫn này, chúng tôi hy vọng sẽ hỗ trợ quá trình học tập đó.

Mã ICD Bicytopenia nào có thể lập hóa đơn:

  • D61.818: Vâng
  • D61.81: Vâng
  • D46.A: Vâng
  • D61.811: Vâng
  • D61.810: Vâng
  • D61.1: Vâng

Thông tin lâm sàng

  • Giảm bạch cầu là một rối loạn huyết học đặc trưng bởi sự giảm đồng thời của hai loại tế bào máu: hồng cầu, bạch cầu hoặc tiểu cầu. Sự giảm bất thường này có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng vận chuyển oxy của cơ thể, chống nhiễm trùng và đông máu.
  • Nguyên nhân gốc rễ của Bicytopenia có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố. Một số loại thuốc, bệnh tự miễn và các tình trạng bẩm sinh thường góp phần gây ra rối loạn máu này.
  • Biểu hiện của các triệu chứng ở bệnh nhân giảm Bicytopenia rất khác nhau, phần lớn tùy thuộc vào loại tế bào máu nào bị thiếu. Các triệu chứng phổ biến bao gồm mệt mỏi dai dẳng, tần suất nhiễm trùng tăng lên và khả năng bầm tím hoặc chảy máu cao.
  • Chẩn đoán giảm Bicytopenia thường liên quan đến xét nghiệm máu toàn diện. Các xét nghiệm này được thiết kế để đo mức độ của các tế bào máu khác nhau, cung cấp một bức tranh rõ ràng về bất kỳ sự thiếu hụt nào hiện diện.
  • Phác đồ điều trị giảm Bicytopenia chủ yếu nhắm vào nguyên nhân cơ bản của tình trạng này. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm các loại thuốc để giải quyết những thiếu hụt cụ thể hoặc các tình trạng tiềm ẩn, truyền máu để bổ sung các tế bào máu bị thiếu và, trong trường hợp nghiêm trọng, ghép tủy xương để khôi phục khả năng sản xuất tế bào máu của cơ thể.
  • Hiểu được các khía cạnh lâm sàng này của Bicytopenia là rất quan trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để đảm bảo chẩn đoán chính xác, lập kế hoạch điều trị hiệu quả và quản lý hiệu quả tình trạng này.

Từ đồng nghĩa bao gồm:

  • Rối loạn chức năng máu
  • Giảm bạch cầu
  • Hạ sản tạo máu
  • Suy tủy xương
  • Thiếu máu bất sản

Commonly asked questions

Khi nào thì sử dụng mã ICD của Bicytopenia?

Mã ICD giảm bạch cầu được sử dụng khi ghi lại chẩn đoán y tế về giảm bạch cầu để thanh toán và hồ sơ lâm sàng.

Các phương pháp điều trị phổ biến cho Mã chẩn đoán giảm Bicytopenia là gì?

Phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc, truyền máu hoặc ghép tủy xương, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản và mức độ nghiêm trọng.

Mã chẩn đoán giảm Bicytopenia có nghĩa là gì?

Mã chẩn đoán giảm bạch cầu chỉ ra rằng bệnh nhân bị thiếu hụt hai loại tế bào máu. Nó giúp tài liệu lâm sàng chính xác và thanh toán.

Tham gia hơn 10.000 nhóm sử dụng Carepatron để làm việc hiệu quả hơn

Một ứng dụng cho tất cả các công việc chăm sóc sức khỏe của bạn